liên tưởng tiếng anh là gì

Dịch trong bối cảnh "LIÊN QUAN ĐẾN Ý TƯỞNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LIÊN QUAN ĐẾN Ý TƯỞNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Phép liên kết liên tưởng : Phép liên tưởng là phép sử dụng những từ ngữ chỉ những sự vật có thể nghĩ đến, suy luận ra theo một hướng nào đó và nó xuất phát từ những từ ngữ ban đầu nhằm tạo ra mối liên kết giữa các phần, các đoạn chứa chúng trong một đoạn hoang tưởng bằng Tiếng Anh. hoang tưởng. bằng Tiếng Anh. Bản dịch của hoang tưởng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: delirium. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh hoang tưởng có ben tìm thấy ít nhất 358 lần. Chủ đề này chia sẻ nội dung về S1 trong tiếng Anh là gì? S1 (tìm hiểu các thông tin và vấn đề liên quan) S1 trong tiếng Anh là gì? S1. S1 là viết tắt của Semester 1, có nghĩa là học kỳ 1 trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Vì vậy có một nỗ lực liên quan đến tư tưởng . So there is an effort with regard to thought. Literature. Không thể có một chuyển động của tư tưởng và vẫn vậy sự thức dậy của thông minh. There can’t be a movement of thought and yet the awakening of that. Literature. Frau Sucht Mann Zum Heiraten In Berlin. Bản dịch Nếu cần thêm thông tin, ông/bà có thể liên hệ với tôi qua thư / email. expand_more You can contact me by letter / e-mail if you require any further information. Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. If you require any further information, feel free to contact me. Nếu ông/bà có thắc mắc gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. If you need any additional assistance, please contact me. Ví dụ về cách dùng Nếu cần thêm thông tin, ông/bà có thể liên hệ với tôi qua thư / email. You can contact me by letter / e-mail if you require any further information. Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. If you require any further information, feel free to contact me. Tôi xin liên hệ với ông/bà về vị trí... được quảng cáo vào ngày... I am writing in response to your advertisement posted on… Tôi xin phép liên hệ về quảng cáo tuyển dụng của ông/bà trên... đăng ngày... I refer to your advertisement in…dated… . Nếu ông/bà muốn tìm hiểu thêm, vui lòng liên hệ với người giới thiệu của tôi... References can be requested from… Nếu ông/bà có thắc mắc gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. If you need any additional assistance, please contact me. Xin hãy liên hệ trực tiếp với tôi qua số điện thoại... Please contact me - my direct telephone number is… Chúng tôi viết thư này để liên hệ với ông/bà về... We are writing in connection with... Chúng tôi xin viết thư liên hệ về... We are writing to you regarding… Nếu ông/bà có câu hỏi gì thêm, vui lòng liên hệ với tôi qua e-mail hoặc điện thoại. I give him / her my highest recommendation, without reservation. Please send e-mail or call me if you have further questions. Xin ông/bà vui lòng liên hệ với tôi qua... Thank you for your time and consideration. I look forward to the opportunity to personally discuss why I am particularly suited to this position. Please contact me via… đổ vỡ một mối quan hệ động từliên quan tới An Nam tính từliên quan tới Ấn Độ tính từ liên tưởng Dịch Sang Tiếng Anh Là + to look back on something = liên tưởng đến thời thơ ấu của mình to look back on one's childhood Cụm Từ Liên Quan có thể liên tưởng /co the lien tuong/ * tính từ - associable liên tưởng tự do /lien tuong tu do/ * danh từ - free association người theo thuyết liên tưởng /nguoi theo thuyet lien tuong/ * danh từ - associationist thuyết liên tưởng /thuyet lien tuong/ * danh từ - associationism Dịch Nghĩa lien tuong - liên tưởng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm liên tu bất tận liên từ phân biệt liên tù tì liền tù tì liên tục liên tục chọc tức liên tục tính liên tưởng tự do liên ứng liên vận liền với nhau liên vụ liên xã liên xô liên xứ ủy liên xưởng liệng liệng bỏ liệng bổ nhào liệng đi Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Mình muốn hỏi chút "liên tưởng" tiếng anh nói như thế nào? Cảm ơn by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. VIETNAMESEliên tưởngsự nghĩ đếnLiên tưởng là nhân sự việc, hiện tượng nào đó mà nghĩ tới sự việc, hiện tượng khác có liên mèo sớm tạo ra sự liên tưởng giữa con người và thức cat soon made the association between human beings and với tôi, bờ biển có đủ loại liên tưởng thú vị với những kỳ nghỉ thời thơ seaside had all sorts of pleasant associations with childhood holidays for vài từ danh từ để chỉ sự trạng thái tâm lý liên quan đến nhầm lẫn, hiểu nhầm- misunderstanding hiểu lầm- misconception ngộ nhận- mistake nhầm lẫn- illusion sự ảo tưởng- confusion sự hoang mang- association liên tưởng- myth lầm tưởng Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân Động từ nghĩ tới sự việc, hiện tượng nào đó có liên quan nhân sự việc, hiện tượng đang diễn ra nghe tiếng pháo mà liên tưởng đến ngày Tết Đồng nghĩa liên hệ tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ

liên tưởng tiếng anh là gì